Trong lĩnh vực xây dựng, tấm panel tường là một loại vật liệu hiện đại, đã trở thành một lựa chọn phổ biến và được sử dụng rộng rãi ngày nay. Vật liệu này không chỉ cải thiện tính thẩm mỹ của không gian mà còn có khả năng cách âm, cách nhiệt, chống ẩm cao, mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hiệu quả và sự phù hợp của tấm panel trong từng dự án, việc nắm vững thông tin về kích thước tiêu chuẩn của chúng là một điểm quan trọng không thể bỏ qua. Vậy nên trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay về kích thước tấm panel tường thông dụng hiện nay để dễ dàng lựa chọn cho mình mẫu mã phù hợp hơn nhé.
Mục lục [Ẩn]
Tấm panel tường là một loại vật liệu xây dựng được hình thành từ việc gắn các tấm ốp lên một khung xương cố định để làm trần, sàn hoặc vách ngăn. Vật liệu này được sản xuất bằng cách ép ba lớp chất liệu lại với nhau thông qua loại băng dính đặc biệt. Phần khung của tấm panel thường được làm từ tôn mạ kẽm và chứa lõi xốp như EPS, PU, Rockwool hoặc các chất liệu tương tự. Khung này có hai mặt, một phía trên và một phía dưới. Sau đó, phần khung này được kết hợp chặt với lõi bên trong để tạo thành một tấm panel tường hoàn chỉnh.
Tấm panel tường được sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng công nghiệp, dân dụng, thương mại, tòa nhà cao tầng,... nhờ tính linh hoạt, độ bền, khả năng chống thấm và tốc độ thi công nhanh chóng.
Kích thước chuẩn của tấm panel tường là một yếu tố quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Việc lựa chọn kích thước phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt, mà còn tác động đến sự hiệu quả trong việc thi công và tính thẩm mỹ của công trình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các quy chuẩn kích thước phổ biến của tấm panel tường cách ẩm và cách nhiệt hiện nay, cùng những yếu tố quan trọng khác liên quan đến sự lựa chọn và sử dụng chúng.
Tấm panel tường EPS có cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm ở mặt trên và dưới kết hợp với lớp lõi được làm bằng vật liệu EPS đặc biệt chuyên dùng cho công trình cách âm và cách nhiệt. Các tiêu chuẩn về kích thước của tấm panel tường cụ thể như sau:
- Độ dày lớp lõi EPS thường phổ biến ở mức 50 mm, 75 mm, 100 mm.
- Độ dày lớp tôn mạ kẽm bao bọc mặt ngoài thường nằm trong khoảng từ 0,3 mm đến 0,6 mm.
- Tấm panel có nhiều loại với tỷ trọng khác nhau, bao gồm 8 kg/m3, 10 kg/m3, 12 kg/m3, 14 kg/m3, 16 kg/m3, 18 kg/m3, 24 kg/m3, 40-42 kg/m3, 80 kg/m3 hoặc 100 kg/m3, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể.
- Độ dài của tấm panel thường được điều chỉnh theo nhu cầu của khách hàng, với độ dài tối đa thường là 15 m.
- Bề rộng hiệu dụng của tấm panel thường là 950 mm, 1060 mm, 1120 mm hoặc 1150 mm, 1160 mm, tuỳ thuộc vào mục đích sử dụng.
Tấm Panel PU là một trong những sản phẩm cách nhiệt chất lượng cao, đang được ưa chuộng rộng rãi trên thị trường. Loại này có sẵn nhiều kích thước khác nhau, phù hợp để sử dụng trong việc xây dựng tường và vách ngăn cho nhiều dự án như nhà xưởng, phòng sạch, kho lạnh, kho bảo ôn,....
Dưới đây là các kích thước tiêu chuẩn cho tấm panel cách nhiệt PU 3 lớp:
- Độ dày của tấm panel có sẵn các độ dày khác nhau như 40 mm, 50 mm, 60 mm, 75 mm, 100 mm, 125 mm, 150 mm và 200 mm.
- Độ dày của lớp tôn bề mặt thường nằm trong khoảng từ 0,3 mm đến 0,5 mm.
- Tỷ trọng tiêu chuẩn được xác định ở mức 40 - 42 kg/m3.
- Chiều dài tối đa là 15 m.
- Bề ngang hiệu dụng thường là 1000 mm, 1065 mm, hoặc 1120 mm, tùy thuộc vào loại cụ thể.
Tấm panel Rockwool sử dụng lõi làm từ các sợi bông khoáng, đặc biệt có khả năng chống cháy xuất sắc. Dựa trên các bằng chứng và thử nghiệm thực tế, vật liệu ốp tường ngoài trời này đã được kiểm chứng có khả năng kiểm soát đám cháy trong khoảng thời gian lên đến 2 giờ, đồng nghĩa với việc bảo vệ an toàn cho công trình trong trường hợp xảy ra sự cố cháy nổ hoặc hoả hoạn.
Kích thước của tấm panel tường loại này cũng tương tự như tấm panel EPS, với các thông số cụ thể sau:
- Độ dày của lớp lõi bông khoáng thường là 50 mm, 75 mm và 100 mm.
- Độ dày của lớp tôn bề mặt thường nằm trong khoảng từ 0,3 mm đến 0,5 mm.
- Tấm panel có nhiều loại với tỷ trọng vật liệu khác nhau, bao gồm 80 kg/m3, 100 kg/m3 và 120 kg/m3.
- Độ dài tối đa là 15 m.
- Bề rộng hiệu dụng của tấm panel thường là 950 mm, 970 mm hoặc 1000 mm, phù hợp với mục đích sử dụng thông thường.
Tấm panel tường Glasswool sử dụng lớp lõi từ sợi bông thủy tinh với tính năng vượt trội trong việc cách nhiệt và cách âm. Hơn nữa, vật liệu mới này còn có khả năng chịu nhiệt cao, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản ngay cả trong trường hợp có hỏa hoạn hoặc cháy nổ.
Kích thước cụ thể của tấm panel tường Glasswool như sau:
- Độ dày của lớp lõi sợi bông thủy tinh thường là 50 mm, 75 mm hoặc 100 mm.
- Độ dày của lớp tôn bao bọc ở bề mặt thường nằm trong khoảng từ 0,3 mm đến 0,5 mm.
- Tấm panel có nhiều loại với tỷ trọng từ 80 kg/m3 - 120 kg/m3, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể.
- Độ dài tối đa là 15m.
- Bề rộng hiệu dụng thông thường là 950 mm, 970 mm, 1000 mm hoặc có thể được sản xuất theo yêu cầu riêng.
Tấm panel tường XPS được coi là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng, nhờ vào độ bền vượt trội, chống thấm, cách âm và khả năng cản trở tác động từ nhiệt độ cao. Vì vậy, loại tấm panel này thường được ưa chuộng trong các công trình đòi hỏi tính bền bỉ và độ ổn định cao.
Kích thước của tấm panel tường XPS được xác định như sau:
- Độ dày của lớp lõi XPS thường là 50 mm, 75 mm hoặc 100 mm.
- Độ dày của lớp tôn bao bọc ở bề mặt thường nằm trong khoảng từ 0,3 mm đến 0,5 mm.
- Tấm panel có nhiều loại với tỷ trọng vật liệu khác nhau từ 36 kg/m3 đến 40 kg/m3, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể.
- Độ dài tối đa là 15m.
- Bề rộng hiệu dụng của tấm panel thông thường là 950 mm, 1150 mm hoặc có thể được sản xuất theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Như đã đề cập trước đó, tấm panel đem lại nhiều ưu điểm cho người sử dụng nhờ vào cấu trúc đặc biệt cùng với khả năng tiêu âm, cách nhiệt của nó. Chính vì vậy mà trong thời điểm hiện tại, loại vật liệu này đã trở nên phổ biến và có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực cụ thể như sau:
- Cũng như các mẫu tường nhựa, tấm panel tường với kích thước lớn thích hợp để làm vách ngăn, mái che cho nhà xưởng, khu sản xuất, mang lại hiệu quả và tiện ích cao.
- Thi công xây dựng kho lạnh, phòng sạch, nơi bảo quản thực phẩm và hầm đông nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc.
- Ứng dụng tốt cho các công trình mang tính tạm thời như nhà tiền chiến, nhà tạm,....
- Gia đình thường sử dụng tấm panel làm trần để cách âm, cách nhiệt và giảm tiếng ồn trong căn nhà, tạo điều kiện sống tốt hơn.
- Thi công quán karaoke nhờ khả năng cách âm tốt.
- Trong lĩnh vực y tế, tấm panel thường được sử dụng để xây dựng phòng phẫu thuật, nơi cách ly và phòng nuôi cấy đông trùng hạ thảo tại bệnh viện.
- Đối với các không gian nhỏ và đòi hỏi tính linh hoạt như nhà trọ hoặc nhà lắp ráp, tấm panel luôn là sự lựa chọn hoàn hảo cùng với các loại tường nhựa.
- Nếu cần mở rộng không gian như tầng thêm trong nhà, tạo vách ngăn trong nhà xưởng hoặc văn phòng, tấm panel cũng được sử dụng một cách linh hoạt, đồng thời tiết kiệm thời gian và chi phí.
Trên đây là nội dung mà P&A muốn chia sẻ đến bạn về các kích thước tấm panel tường cách ẩm, cách nhiệt tiêu chuẩn hiện nay. Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các lựa chọn kích thước phù hợp cho dự án xây dựng của mình. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ ngay với P&A. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc tìm hiểu và lựa chọn tấm vật liệu tốt nhất để mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cao cho công trình.
Xem thêm: